bốc mùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốc mùi+
- Give out a smell; smell
- Thịt này bốc mùi thiu
This meat smells stale
- Thịt này bốc mùi thiu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốc mùi"
Lượt xem: 613